Liên kết bu lông là gì? Các công bố khoa học về Liên kết bu lông

Liên kết bu lông là phương pháp kết nối quan trọng trong xây dựng, kỹ thuật và sản xuất nhờ tính linh hoạt và độ bền cao. Nó gồm ba phần: bu lông, đai ốc và vòng đệm, giúp phân bố lực đều và bảo vệ bề mặt. Ưu điểm của liên kết bu lông bao gồm dễ tháo lắp, độ bền cao và linh hoạt, nhưng có thể gặp vấn đề tiếp xúc như mòn mỏi và yêu cầu bảo trì. Bu lông được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, ngành ô tô và đóng tàu, giúp kết nối và bảo đảm an toàn cho công trình và thiết bị.

Liên Kết Bu Lông: Giới Thiệu và Ứng Dụng

Liên kết bu lông là một phương pháp kết nối giữa các bộ phận, cấu trúc trong các ngành công nghiệp xây dựng, kỹ thuật, và sản xuất. Được biết đến với tính linh hoạt và độ bền cao, các liên kết bu lông đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm sự ổn định và an toàn của các công trình và thiết bị.

Thành Phần Chính Của Liên Kết Bu Lông

Liên kết bu lông thường bao gồm ba phần chính: bu lông, đai ốc, và vòng đệm.

  • Bu lông: Là phần ren dài được dùng để xuyên qua các lỗ trên vật liệu cần kết nối. Bu lông có nhiều loại khác nhau về hình dáng và kích cỡ tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của công trình.
  • Đai ốc: Một bộ phận kết nối hình vòng với các rãnh ren bên trong, được vặn vào bu lông để giữ chặt các vật liệu với nhau.
  • Vòng đệm: Được đặt giữa đầu bu lông hoặc đai ốc và bề mặt vật liệu để phân bố đều lực và bảo vệ bề mặt khỏi trầy xước.

Ưu Điểm Của Liên Kết Bu Lông

Liên kết bu lông có nhiều ưu điểm khiến nó trở thành sự lựa chọn phổ biến trong các công trình kỹ thuật và xây dựng:

  • Dễ Dàng Tháo Lắp: Một trong những ưu điểm lớn nhất của liên kết bu lông là khả năng tháo lắp dễ dàng mà không gây hư hại cho các bộ phận liên kết.
  • Độ Bền Cao: Các bu lông được làm từ các vật liệu chất lượng cao, có khả năng chịu lực tốt và độ bền cao.
  • Tính Linh Hoạt: Phù hợp với nhiều loại vật liệu và kích thước khác nhau, cho phép ứng dụng rộng rãi.

Nhược Điểm Của Liên Kết Bu Lông

Mặc dù có nhiều ưu điểm, nhưng liên kết bu lông cũng có những hạn chế nhất định:

  • Tiếp Xúc: Vì các bu lông tiếp xúc cao có thể bị mòn hoặc ăn mòn theo thời gian.
  • Yêu Cầu Bảo Trì: Cần kiểm tra định kỳ để bảo đảm sự chắc chắn và an toàn của liên kết.
  • Khả Năng Lỏng Lẻo: Các bu lông có thể bị lỏng ra do rung động hoặc tải trọng thay đổi.

Ứng Dụng Của Liên Kết Bu Lông

Liên kết bu lông được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu:

  • Xây Dựng: Trong xây dựng, bu lông được sử dụng để kết nối các khung, dầm và cột trong các công trình kiến trúc.
  • Ô Tô: Trong ngành công nghiệp ô tô, bu lông giữ các bộ phận của xe hơi với nhau.
  • Công Nghiệp Đóng Tàu: Sử dụng để kết nối các phần của thân tàu với nhau, đảm bảo tính kín và chống thấm.

Kết Luận

Liên kết bu lông là một thành phần không thể thiếu trong các ngành công nghiệp nhiều thách thức và yêu cầu kỹ thuật cao. Hiểu rõ về cấu tạo, ưu nhược điểm và ứng dụng của chúng sẽ giúp cho việc triển khai và bảo trì dễ dàng hơn, bảo đảm chất lượng và an toàn cho các sản phẩm và công trình xây dựng.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "liên kết bu lông":

VIỆC SỬ DỤNG CÁC LOẠI LỖ TRONG LIÊN KẾT BU LÔNG CƯỜNG ĐỘ CAO TRONG XÂY DỰNG CẦU THÉP THEO 22TCN 272-05
Theo tiêu chuẩn thiết kế cầu 22TCN 272-05, liên kết bu lông cường độ cao chỉ được phép sử dụng lỗ tiêu chuẩn. Tuy nhiên, trong thực tế thi công, nhiều trường hợp đơn vị thi công khoan lỗ sai quy cách và không được phép sử dụng theo tiêu chuẩn. Bài báo này đề xuất sử dụng các loại lỗ trong liên kết bu lông cường độ cao dựa trên phân tích ứng suất cục bộ tại mép lỗ bằng phương pháp phần tử hữu hạn.
#22 TCN 272-05 #bolt – hole #high-strength bolt #steel
Nghiên cứu xây dựng bộ tiêu chí, chỉ tiêu sử dụng đất lồng ghép yếu tố sinh thái cảnh quan, liên kết vùng và biến đổi khí hậu phục vụ phân bổ nguồn lực đất đai cấp vùng
Trong giai đoạn hiện nay ở nước ta, định hướng phân bổ nguồn lực đất đai trong phạm vi cấp vùng, cụ thể đối với vùng kinh tế - xã hội (KT-XH) là một nội dung quan trọng nhằm đảm bảo tính liên kết vùng (LKV) sử dụng tiết kiệm, hiệu quả đất đai, khắc phục tình trạng sử dụng đất dàn trải cho cùng một mục đích sử dụng (như đất các khu công nghiệp, đất xây dựng sân bay, cảng biển,..) của các tỉnh trong một vùng. Tuy nhiên nội dung này chưa được chú trọng trong quy hoạch vùng và chưa có chỉ tiêu sử dụng đất (SDĐ) gắn với LKV. Mặt khác việc bảo vệ đa dạng cảnh quan, các hệ sinh thái tự nhiên và ứng phó, thích ứng với biến đổi khí hậu (BĐKH) trong định hướng không gian sử dụng đất trong quy hoạch vùng còn gặp nhiều khó khăn do chưa có các tiêu chí, chỉ tiêu SDĐ gắn với sinh thái cảnh quan (STCQ) và BĐKH. Bài báo này xác định rõ nhu cầu xây dựng và đề xuất bộ tiêu chí, chỉ tiêu SDĐ lồng ghép yếu tố STCQ, LKV và BĐKH phục vụ phân bổ nguồn lực đất đai cấp vùng. Trong khuôn khổ bài báo, phương pháp Delphi được sử dụng để lấy ý kiến chuyên gia về bộ tiêu chí, chỉ tiêu SDĐ. Kết quả đã xây dựng được bộ tiêu chí, chỉ tiêu gồm 63 chỉ tiêu SDĐ thuộc 5 tiêu chí: kinh tế, xã hội, STCQ - môi trường, LKV, BĐKH.
#Tiêu chí #Chỉ tiêu sử dụng đất #Sinh thái cảnh quan #Liên kết vùng #Biến đổi khí hậu
Tính toán chi tiết liên kết mặt bích nhà công nghiệp nhẹ theo chỉ dẫn thiết kế của Zamil:
Tính toán liên kết mặt bích trong nhà công nghiệp nhẹ đã được đề cập trong các tài liệu của Việt Nam, tuy nhiên việc tìm hiểu các cách tính mới theo tiêu chuẩn, tài liệu nước ngoài là rất cần thiết. Vì vậy bài báo này đưa ra lý thuyết tính toán chi tiết liên kết mặt bích nhà công nghiệp nhẹ bằng thép theo chỉ dẫn thiết kế của Zamil(1), mà nền tảng là quy phạm của Mỹ - AISC.Bài báo trình bày cấu tạo, yêu cầu đối với liên kết mặt bích; quy trình tính toán liên kết mặt bích trong đó điều quan trọng là sự xác định lực kéo và sự phân phối lực kéo trong bu lông lên các phần tử; Từ đó tính toán chiều dày mặt bích; cuối cùng là ví dụ tính toán để làm rõ các vấn đề trên. Abstract Calculation of cap plate connections in pre-engineered buildings has been mentioned in Vietnamese documents; however, it is necessary to learn new calculation methods according to foreign standards and documents. Therefore, this paper presents a detailed calculation theory of the cap plate connection according to the design manual of Zamil(1), whose foundation is the American Specifications - AISC.The paper presents the structure and requirements for cap plate connections; the cap plate connection calculation procedure where it is important to determine the tensile force and the distribution of the tension in the bolt to the elements; then calculate the flange thickness. Finally, there is a calculation example to clarify the problem.
#Mặt bích #liên kết mặt bích #lực kéo bu lông #phân phối lực kéo #chiều dày mặt bích #Cap plate (end plate) #cap plate connections #tensile force bolts #bolt distribution #plate thickness
Tính toán liên kết mặt bích theo tiêu chuẩn Trung Quốc: Calculation of cap plate bonds according to Chinese standards
Tính toán chiều dày mặt bích theo tiêu chuẩn Việt Nam còn rất hạn chế, mới chỉ đề cập đến một dạng mặt bích hình chữ nhật dùng để liên kết dầm-cột, cột-cột trong giáo trình Kết cấu thép tập 2 [3], do đó việc tìm hiểu các cách tính toán khác của nước ngoài như: Mỹ, Anh, Châu Âu, Nga, Trung Quốc... là rất cần thiết. Bài báo đưa ra cách tính toán liên kết mặt bích theo tiêu chuẩn Trung Quốc [4], khá phù hợp và có thể áp dụng ở Việt Nam. Nội dung của bài báo là các yêu cầu về cấu tạo của liên kết mặt bích, đưa ra các giả thiết phù hợp để tính lực kéo, lực cắt trong các bu lông, tính toán chiều dày mặt bích, tính toán độ bền của vùng nút khung và ví dụ tính toán để làm rõ cho các nội dung trên. Abstract Calculation of cap plate thickness according to Vietnamese standards is still very limited, only referring to a rectangular cap plate used for beam-column connection, column-column connection in the textbook of Steel Structures Volume 2 [3], therefore, it is necessary to learn other foreign calculation methods such as: USA, UK, Europe, Russia, China.... The paper presents a way to calculate the cap plate connection according to Chinese standards [4], which is quite suitable and can be applied in Vietnam. The content of the paper is the requirements for the structure of the cap plate connection, making appropriate assumptions to calculate the tensile force, shear force in the bolts, calculate the cap plate thickness, calculate the strength of the knee area and calculation example to clarify the problems.
#Liên kết mặt bích #chiều dày mặt bích #khả năng chịu cắt của một bu lông #khả năng chịu kéo của một bu lông #Cap plate connection #Cap plate thickness #shear capacity per ordinary bolts #bearing capacity per ordinary bolts #khả năng chịu ép mặt của một bu lông #tension capacity per ordinary bolts
Tính toán bu lông thông thường chịu kéo và cắt đồng thời:
Liên kết bu lông là một loại liên kết được sử dụng phổ biến trong kết cấu thép. Trong quá trình làm việc, bu lông có thể phải chịu các trạng thái tác động khác nhau, trong đó có thể xảy ra trường hợp xuất hiện lực kéo và cắt đồng thời. Về nguyên tắc, để đảm bảo an toàn cho kết cấu, sự làm việc của liên kết cần phải được kiểm tra trong tất cả các tính huống nguy hiểm nhất. Tuy nhiên hiện nay trong tiêu chuẩn hiện hành của nước ta chưa xét đến ảnh hưởng của sự làm việc đồng thời này. Do đó trong một số tình huống có thể dẫn tới liên kết được thiết kế không đảm bảo khả năng chịu lực. Nội dung bài báo xem xét sự cần thiết cũng như so sánh với quy định của các tiêu chuẩn phổ biến khác trên thế giới, từ đó đưa ra khuyến nghị cụ thể cho việc tính toán này. Abstract Bolt connections are widely used in steel structures. Functioning bolts suffer different types of actions, in many cases there is tension and shear at the same time. Theoretically, all dangerous working states of connections have to be verified to assure the safety of structures. However, this combination is not mentioned in Vietnam’s current related design standards. So, in some particular situations, designed bolt connections may occasionally be out of strength. The paper refers to the necessity of taking into account this issue and compares it with regulations of some popular standards in the world, then gives out some recommendations.
#bu lông #liên kết bu lông #kéo và cắt #kết cấu thép #tiêu chuẩn tính toán #bolt #bolt connection #tension and shear #steel structure #design standard
Một số điểm mới về liên kết bu lông giữa tiêu chuẩn SP 16.13330.2017 của Nga so với TCVN 5575:2012: Some new problems with bolt connection between Russian standard SP 16.13330.2017 and Vietnamese Standard TCVN 5575: 2012
Bài báo trình bày một số điểm mới về liên kết bu lông giữa tiêu chuẩn SP của Nga so với Tiêu chuẩn thiết kế - Kết cấu thép TCVN 5575:2012. Abstract The paper presents some new problems about bolt connection between SP standard of Russia compared with Steel structures - Design standard TCVN 5575:2012.
#Liên kết bu lông #bu lông cường độ cao #Bolts connection #high strength bolts
Tính toán lực xiết tối ưu của bu lông chịu kéo dưới tác dụng của tải trọng thay đổi:
Theo các nghiên cứu với liên kết bu lông chịu kéo được xiết đủ chặt sẽ sinh ra ứng lực trước tạo nên biến dạng ngược với khi chịu tải của mối nối. Do vậy, khi làm việc khoảng 75% tác dụng của ngoại lực phân phối lên mối nối triệt tiêu biến dạng ban đầu và bu lông chịu khoảng 25% còn lại cùng với lực siết [5]. Có thể thấy khi xiết chặt bu lông sẽ giúp tăng độ bền và tuổi thọ mối nối, đảm bảo độ bền đồng đều trên thân bu lông và của mối nối, đặc biệt là với các liên kết bu lông chịu tải trọng thay đổi. Bài báo đề xuất phương án tính toán lực xiết tối ưu và độ bền mỏi của liên kết bu lông chịu kéo dưới tác dụng của tải trọng thay đổi theo tiêu chí của Goodman và Gerber phụ thuộc vào giới hạn biên độ và giá trị trung bình của ứng suất. Abstract According to studies, if a tensile bolted joint is tightened enough, it will produce prestressing, causing the opposite deformation to the load of the joint. Therefore, when in service about 75% of the effect of the external force distributed on the joint cancels the initial deformation and the bolt bears the remaining 25% along with the tightening force [5]. It can be seen that well-tightened bolts increase the strength and durability of joints as well as provide equal strength of the bolts and tightness of the joint parts, especially for bolted joints operating under variable load. The article proposes the calculation of the optimal tightening force and fatigue of bolted joints working in tension under variable load according to the Goodman and Gerber criteria, which depends on the limiting amplitude and mean stress.
#liên kết bu lông #độ bền mỏi #bu lông chịu tải trọng thay đổi #tải trọng động #phá hoại mỏi #bolted connection #fatigue strength #bolt under variable load variable load #fatigue failure
44. BƯỚC ĐẦU ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG LỘ GÂN XƯƠNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP GHÉP MÔ LIÊN KẾT LỎNG LẺO TRÊN LỚP CÂN SÂU
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 65 Số CD11 - Trang - 2024
Mục tiêu: Vết thương hở với gân và xương luôn là một thách thức trong điều trị do thiếu nguồn cấp máu nuôi dưỡng, dẫn đến quá trình lành thương chậm và không hoàn chỉnh. Hiện nay, mô liên kết lỏng lẻo trên lớp cân sâu (PAT) được xem là một giải pháp đầy hứa hẹn cho các tổn thương khó này nhờ sở hữu nhiều đặc tính mỏng dai và có mạng lưới mao mạch phong phú có thể thành lớp đệm che phủ trên gân và xương. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm đánh giá bước đầu hiệu quả của ghép PAT tự thân trong điều trị các vết thương lộ gân xương. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả hàng loạt ca trên 8 bệnh nhân có vết thương lộ gân xương được điều trị bằng phương pháp ghép PAT tự thân kết hợp ghép da mỏng, thực hiện tại Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình TP. Hồ Chí Minh. Kết quả: Độ tuổi trung bình là 40,43 ± 6,9 tuổi, đa số bệnh nhân là nam giới. Kích thước gân xương lộ từ 1 x 0,5 cm đến 8 x 2 cm. Tỷ lệ sống hoàn toàn của mảnh ghép PAT đạt 75% (6/8 trường hợp). Có 2 trường hợp mảnh ghép bị hoại tử một phần chiếm 25% (2/8 trường hợp). Tỷ lệ sống của mảnh da ghép là 37,5% (3/8 trường hợp). Tất cả các trường hợp ghép PAT đều che phủ được gân xương và cho thấy gân bên dưới giữ được khả năng trượt tốt. Kết luận: Ghép PAT tự thân là một phương pháp đơn giản, ít xâm lấn và hiệu quả trong việc che phủ các tổn thương lộ gân xương. Phương pháp này có thể mở rộng chỉ định cho hầu hết các tổn thương lộ gân và xương với kích thước nhỏ đến trung bình. Cần thêm các nghiên cứu với cỡ mẫu lớn hơn để khẳng định hiệu quả ứng dụng của kỹ thuật này trong thực hành lâm sàng.
#Vết thương lộ gân xương #mô liên kết lỏng lẻo trên lớp cân sâu #ghép da
Tổng số: 8   
  • 1